000 | 01067nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008619 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173757.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009059 | ||
039 | 9 |
_a201502071704 _bVLOAD _c201404240234 _dVLOAD _y201012061607 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.809597 _bTRU 1963 _214 |
||
090 |
_a398.809597 _bTRU 1963 |
||
094 | _a82.3(1)-63 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTrường ca Tây Nguyên / _cNgd. : Y Điêng, Y Ung, Ngọc Anh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1963 |
||
300 | _a526 tr. | ||
653 | _aTrường ca | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 0 |
_aNgọc Anh, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aY Ung, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aY Điêng, _d1928-, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aThanh | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aV-D0/02706-08 | |
928 | 0 | _aVN1048-49ĐV | |
928 | 0 |
_aVV-D2/03666 _bVV-M2/7248-49,7881-83,9303 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c323727 _d323727 |