000 | 01055nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008634 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173757.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009074 | ||
039 | 9 |
_a201502071704 _bVLOAD _c201404240238 _dVLOAD _y201012061607 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922434 _bXU-D 1963 _214 |
||
090 |
_a895.922434 _bXU-D 1963 |
||
094 | _a83.3(1) | ||
100 | 0 |
_aXuân Diệu, _d1916-1985 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDao có mài mới sắc : _btập bút ký, tiểu luận và phê bình / _cXuân Diệu |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1963 |
||
300 | _a235 tr. | ||
653 | _aBút ký | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/03524 | ||
928 | _aVN-ĐV/00901-02 | ||
928 |
_aVV-D2/02339 _bVV-M2/17406,10455 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323739 _d323739 |