000 | 00922nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008643 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173757.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980009084 | ||
039 | 9 |
_a201604221242 _byenh _c201502071704 _dVLOAD _c201404240239 _dVLOAD _y201012061607 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922332 _bNG-H 1962 _214 |
090 |
_a895.922332 _bNG-H 1962 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Công Hoan, _d1903 - 1977 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThăm nhà người anh em chiến đấu dũng cảm / _cNguyễn Công Hoan |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1962 |
||
300 | _a133 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aThanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/01003 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323747 _d323747 |