000 | 01043nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008648 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173758.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980009089 | ||
039 | 9 |
_a201705131159 _bhaultt _c201502071704 _dVLOAD _c201404240239 _dVLOAD _y201012061607 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a701 _bPOL 1963 _223 |
090 |
_a701 _bPOL 1963 |
||
094 | _a71.11 | ||
100 | 1 | _aPơlêkhanôp | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật và đời sống xã hội / _cPơlêkhanôp ; Ngd. : Từ Lâm |
260 |
_aH. : _bVăn hoá nghệ thuật, _c1963 |
||
300 | _a285 tr. | ||
653 | _aDuy vật chủ nghĩa | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aPhê bình | ||
653 | _aXã hội học | ||
700 | 0 |
_aTừ Lâm, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aThanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐV/01009-10,01125-26 | |
928 | 0 | _abVV-M4/06673 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323752 _d323752 |