000 | 00959nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008680 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173758.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980009123 | ||
039 | 9 |
_a201604221617 _byenh _c201502071704 _dVLOAD _c201404240240 _dVLOAD _y201012061608 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a843 _bXEC(1) 1962 _214 |
090 |
_a843 _bXEC(1) 1962 |
||
094 | _a84(44Ph)4-44 | ||
100 | 1 | _aXecvăngtet, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện kỵ sỹ Đông Kisôt xứ Măngsơ. _nTập 1 / _cM. Xecvăngtet ; Ngd. : Trọng Đức |
260 |
_aH. : _bPhổ thông, _c1962 |
||
300 | _a69 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 0 |
_aTrọng Đức, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aTrang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN970ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323783 _d323783 |