000 | 01197nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008696 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173758.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009139 | ||
039 | 9 |
_a201502071705 _bVLOAD _c201404240241 _dVLOAD _y201012061608 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bTR-C 1977 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bTR-C 1977 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 | _aTrương, Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aGariban người anh hùng áo đỏ / _cTrương Chính, Hữu Văn |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1977 |
||
300 | _a155 tr. | ||
520 | _aCuộc đời và sự nghiệp giải phóng dân tộc của Garibanđi (vị anh hùng của dân tộc Y thế kỷ 19) khỏi nền thống trị của Đế quốc Ao và Đế quốc Pháp | ||
653 | _aGariban | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aHữu Văn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aTrang | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN2466-67ĐV | |
928 | 0 | _abVV-M2/11887 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323797 _d323797 |