000 | 01041nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008717 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173759.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009160 | ||
039 | 9 |
_a201502071705 _bVLOAD _c201404240238 _dVLOAD _y201012061608 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bTU 1964 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bTU 1964 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
100 | 1 | _aTừ, Hoài Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aGieo hạt tình yêu / _cTừ Hoài Trung ; Ngd. : Thiên Lý, Thanh Lịch |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1964 |
||
300 | _a343 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aThanh Lịch, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aThiên Lý, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aThanh | ||
913 | 0 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN1156-57ĐV | |
928 | 0 |
_aVV-D2/02513 _bVV-M2/7794-95 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c323816 _d323816 |