000 | 01047nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008735 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173759.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009178 | ||
039 | 9 |
_a201502071705 _bVLOAD _c201404240239 _dVLOAD _y201012061608 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bLUC 1963 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bLUC 1963 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
100 | 1 | _aLục, Trụ Quốc | |
245 | 1 | 0 |
_aThượng Cam Lĩnh / _cLục Trụ Quốc ; Ngd. : Thọ Hồng, Từ Bích Hoàng |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1963 |
||
300 | _a141 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aThọ Hồng, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTừ, Bích Hoàng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aThanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN1134-35ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/9216 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323829 _d323829 |