000 | 01186nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008740 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173759.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009183 | ||
039 | 9 |
_a201502071705 _bVLOAD _c201404240239 _dVLOAD _y201012061608 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a833 _bXEG(2) 1963 _214 |
||
090 |
_a833 _bXEG(2) 1963 |
||
094 | _a84(44Đ)7-44 | ||
100 | 1 | _aXêgơcx, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững người chết còn trẻ mãi. _nTập 2, _pbnhững kẻ đốt nhà / _cA. Xêgơcx ; Ngd. : Bùi Hiển, Nguyễn Văn Sỹ, Quang Dũng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1963 |
||
300 | _a531 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Đức | ||
700 | 0 |
_aQuang Dũng, _d1921-1988, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aBùi, Hiển, _d1919-2009, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Sỹ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03257-58 | |
928 | 1 | _aVN1164-65ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/10263-64 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323833 _d323833 |