000 | 01150nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008767 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173800.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009210 | ||
039 | 9 |
_a201502071705 _bVLOAD _c201404240240 _dVLOAD _y201012061608 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bTR-T 1984 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bTR-T 1984 |
||
094 | _a13.7 | ||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 | _aTrần, Dân Tiên | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch / _cTrần Dân Tiên |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1984 |
||
300 | _a148 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aThanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
914 | _aThư mục Hồ Chí Minh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aTrung tâmTT-TV ĐHQGHN: VV-M2/10520-21,17312 | ||
928 | _aVN5519-20ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c323856 _d323856 |