000 | 01053nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008806 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173800.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009249 | ||
039 | 9 |
_a201502071706 _bVLOAD _c201404240239 _dVLOAD _y201012061609 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.8 _bCUĐ 1963 _214 |
||
090 |
_a891.8 _bCUĐ 1963 |
||
094 | _a84(45Ti)7-44 | ||
100 | 1 | _aCuđegicôva, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aDi chúc gửi những người còn sống / _cM. Cuđegicôva ; Ngd. : Hồ Lý, Trần Anh Tuấn |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1963 |
||
300 | _a82 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Séc | ||
700 | 1 |
_aHồ, Lý, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Anh Tuấn, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aThanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN1027ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/11479 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323891 _d323891 |