000 | 00995nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008807 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173800.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009250 | ||
039 | 9 |
_a201502071706 _bVLOAD _c201404240239 _dVLOAD _y201012061609 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a839.8 _bNEX(1) 1975 _214 |
||
090 |
_a839.8 _bNEX(1) 1975 |
||
094 | _a84(41Đm)6-44 | ||
100 | 1 | _aNêxơ, M.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐitê con của người đời : _btiểu thuyết. _nTập 1 / _cM.A. Nêxơ ; Ngd. : Phương Văn |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1975 |
||
300 | _a613 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Đan Mạch | ||
700 | 0 |
_aPhương Văn, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
913 | 0 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐV/02558,04154 | |
928 | 0 | _aVV-D2/02389-90 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323892 _d323892 |