000 01083nam a2200409 a 4500
001 vtls000008848
003 VRT
005 20240802173801.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU980009292
039 9 _a201502071706
_bVLOAD
_c201404240241
_dVLOAD
_y201012061609
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a895.9222
_bXU-T 1977
_214
090 _a895.9222
_bXU-T 1977
094 _a84(1)7-6
100 0 _aXuân Trình
245 1 0 _aXóm vắng. Gió cuốn. Hoa và cỏ dại /
_cXuân Trình, Nguyễn Đình Quý, Doãn Hoàng Giang
260 _aH. :
_bVăn hoá,
_c1977
300 _a427 tr.
653 _aKịch
653 _aVăn học Việt Nam
700 1 _aDoãn, Hoàng Giang
700 1 _aNguyễn, Đình Quý
900 _aTrue
911 _aT.K.Thanh
912 _aT.K.Thanh
913 1 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _aVN-ĐV/02962-62
928 1 _aVV-D2/01906
_bVV-M2/03601-05,11639
928 1 _abVV-M4/02288-90
942 _c1
999 _c323927
_d323927