000 | 01049nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008864 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173801.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009309 | ||
039 | 9 |
_a201502071706 _bVLOAD _c201404240237 _dVLOAD _y201012061609 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.809597 _bDAN 1973 _214 |
||
090 |
_a398.809597 _bDAN 1973 |
||
094 | _a82,.3(1)-632 | ||
245 | 0 | 0 |
_aDân ca đám cưới Tày Nùng / _cSưu tầm, biên soạn: Nông Minh Châu |
260 |
_aViệt Bắc : _bNxb. Việt Bắc, _c1973 |
||
300 | _a129 tr. | ||
653 | _aDân ca | ||
653 | _aDân tộc Nùng | ||
653 | _aDân tộc Tày | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 |
_aNông, Minh Châu, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN3297,3457ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/9083-84 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c323941 _d323941 |