000 | 01083nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008961 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173803.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009406 | ||
039 | 9 |
_a201502071707 _bVLOAD _c201404240238 _dVLOAD _y201012061610 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bSOL(2) 1976 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bSOL(2) 1976 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aSôlôkhốp, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐất vỡ hoang : _bgiải thưởng văn học Lênin năm 1960. _nQuyển 2 / _cM.Sôlôkhôp ; Ngd. : Trúc Thiên |
260 |
_aH. : _bVăn học giải phóng, _c1976 |
||
300 | _a638 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aTrúc Thiên, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐV/04650-51 | |
928 | 0 | _abVV-M2/08832-33 | |
928 | 0 | _abVV-M4/01852-59 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324027 _d324027 |