000 | 01120nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008994 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173803.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009445 | ||
039 | 9 |
_a201502071708 _bVLOAD _c201404240238 _dVLOAD _y201012061611 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92211 _bNG-T 1956 _214 |
||
090 |
_a895.92211 _bNG-T 1956 |
||
094 | _a83.08 | ||
094 | _a84(1)4-5 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Trãi, _d1380-1442 |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuốc âm thi tập / _cNguyễn Trãi ; Phiên âm: Trần Văn Giáp, Phạm Trọng Điềm |
260 |
_aH. : _bVăn sử địa, _c1956 |
||
300 | _a197 tr. | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aThơ chữ Hán | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Trọng Điềm, _ePhiên âm |
|
700 | 1 |
_aTrần, Văn Giáp, _d1902-1973, _ePhiên âm |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV26,160,172ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324054 _d324054 |