000 | 01004nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009026 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173804.0 | ||
008 | 101206s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980009495 | ||
039 | 9 |
_a201610191104 _byenh _c201502071708 _dVLOAD _c201404240243 _dVLOAD _y201012061611 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bTAN 1984 _214 |
090 |
_a398.209597 _bTAN 1984 |
||
094 | _a82.3(1)-63 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTản chụ xống xương = _btâm tình tiền thương: Bản in hai ngữ: Quốc ngữ và Thái / _cNgd. : Hoàng Tam Khọi |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1984 |
||
300 | _a40 tr. | ||
653 | _aDân tộc Thái | ||
653 | _aTruyện thơ | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Tam Khọi, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN5413ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324078 _d324078 |