000 | 00946nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009043 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173804.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009512 | ||
039 | 9 |
_a201502071708 _bVLOAD _c201404240244 _dVLOAD _y201012061611 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bLY-C 1984 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bLY-C 1984 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 | _aLý, Biên Cương | |
245 | 1 | 0 |
_aQuả trong lòng tay : _btruyện ngắn / _cLý Biên Cương |
260 |
_aH. : _bTác phẩm mới, _c1984 |
||
300 | _a178 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN5320-21ĐV | ||
928 | _abVV-M2/9325 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324092 _d324092 |