000 | 01060nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009047 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173804.0 | ||
008 | 101206s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980009516 | ||
039 | 9 |
_a201604111021 _byenh _c201502071708 _dVLOAD _c201404240244 _dVLOAD _y201012061611 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bNG-H(2) 1984 _214 |
090 |
_a895.922334 _bNG-H(2) 1984 |
||
094 | _a84(1)7-44z44 | ||
100 | 0 |
_aNguyên Hồng, _d1918-1982 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Nguyên Hồng. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1984 |
||
300 | _a470 tr. | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTruyện | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTống Quỳnh Phương | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN5328-29ĐV | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn |
||
999 |
_c324096 _d324096 |