000 | 01037nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009074 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173805.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009544 | ||
039 | 9 |
_a201502071708 _bVLOAD _c201404240245 _dVLOAD _y201012061611 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92231 _bLE-T 1963 _214 |
||
090 |
_a895.92231 _bLE-T 1963 |
||
094 | _a84(1)5z44 | ||
100 | 1 |
_aLê, Thánh Tông, _d1441-1497 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThánh Tông di thảo / _cLê Thánh Tông ; Ngd. : Nguyễn Bích Ngô |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1963 |
||
300 | _a[300 tr.] | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Bích Ngô, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN4192,1169ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/9561 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324121 _d324121 |