000 | 00978nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009109 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173805.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009589 | ||
039 | 9 |
_a201502071709 _bVLOAD _c201404240243 _dVLOAD _y201012061612 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(HO-N) 1975 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(HO-N) 1975 |
||
094 | _a11.9 | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Xuân Nhị, _d1914- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu thơ Hồ Chủ Tịch / _cHoàng Xuân Nhị |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1975 |
||
300 | _a270 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aTác phẩm văn học | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/03093-99 | ||
928 | _aVN4254ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324151 _d324151 |