000 | 01008nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009110 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173805.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009590 | ||
039 | 9 |
_a201502071709 _bVLOAD _c201404240243 _dVLOAD _y201012061612 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bLE-Đ 1962 _214 |
||
090 |
_a181 _bLE-Đ 1962 |
||
094 | _a87.3(1) | ||
100 | 1 |
_aLê, Quý Đôn, _d1726-1784 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKiến văn tiểu lục / _cLê Quý Đôn ; Ngd. : Phạm Trọng Điềm |
260 |
_aH. : _bSử học , _c1962 |
||
300 | _a544 tr. | ||
653 | _aLịch sử tư tưởng | ||
653 | _aTriết học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Trọng Điềm, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN4257ĐV | |
928 | 1 | _aVV-D2/02718 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324152 _d324152 |