000 | 01013nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009127 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173805.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980009607 | ||
039 | 9 |
_a201808131149 _bmetri1 _c201610121011 _dyenh _c201502071709 _dVLOAD _c201404240244 _dVLOAD _y201012061612 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a372.947 _bNHU 1975 _214 |
090 |
_a372 _bNHU 1975 |
||
094 | _a74.9 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững bước đầu tiên : _bkinh nghiệm dạy trẻ của Liên Xô / _cNgd. : Đỗ Văn Thản |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1975 |
||
300 | _a78 tr. | ||
653 | _aDạy trẻ | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục gia đình | ||
653 | _aGiáo dục trẻ | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Văn Thản, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN2555ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324167 _d324167 |