000 | 01025nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009133 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173806.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009613 | ||
039 | 9 |
_a201502071709 _bVLOAD _c201404240244 _dVLOAD _c201303291625 _dbactt _y201012061612 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bCHU(2) 1959 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bCHU(2) 1959 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
100 | 1 | _aChu, Nhi Phục | |
245 | 1 | 0 |
_aThượng Hải ban mai. _nTập 2 / _cChu Nhi Phục ; Ngd. : Trương Chính |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1959 |
||
300 | _a319 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aTrương, Chính, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/00941 | |
928 | 1 | _abVV-M4/04712 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324172 _d324172 |