000 | 01167nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009179 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173806.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009659 | ||
039 | 9 |
_a201502071710 _bVLOAD _c201404240246 _dVLOAD _y201012061612 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bPH-C 1975 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bPH-C 1975 |
||
094 | _a84(1)5z44 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Bội Châu, _d1867-1940 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThơ - phú câu đối chữ Hán / _cPhan Bội Châu ; Ngd. : Tôn Quang Phiệt, Đỗ Ngọc Toại |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1975 |
||
300 | _a265 tr. | ||
653 | _aCâu đối | ||
653 | _aPhú | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aTôn, Quang Phiệt, _d1900-1973, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Ngọc Toại, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN2560-61ĐV | |
928 | 1 | _aVV-D4/331 | |
928 | 1 | _abVV-M2/4018-27 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324210 _d324210 |