000 | 01494nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009183 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173806.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009663 | ||
039 | 9 |
_a201502071710 _bVLOAD _c201404240242 _dVLOAD _y201012061612 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bCAC 1996 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bCAC 1996 |
||
094 | _a67.69(1)1 | ||
095 | _a34(V)4 | ||
095 | _a805 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính = _bLegal documents on handling of violations of administrative regulations |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1996 |
||
300 | _a669 tr. | ||
520 | _aGồm các văn bản pháp luật quy định xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và trật tự an toàn giao thông đô thị, các hoạt động văn hoá dịch vụ văn hoá phòng chống một số tệ nạn xã hội và trên lĩnh vực thương mại. | ||
653 | _aGiao thông | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aVi phạm hành chính | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.M.Hải | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/00141-42 _bVV-M2/00073-75 _dV-T2/00304 |
||
928 |
_aVV-D4/00105-06 _bVV-M4/00056-58 |
||
928 | _aVV-D5/00161-62 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c324214 _d324214 |