000 | 01494nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009192 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173806.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980009672 | ||
039 | 9 |
_a201610111107 _bbactt _c201502071710 _dVLOAD _c201404240243 _dVLOAD _y201012061613 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bTRI(1) 1997 _223 |
090 |
_a335.411 _bTRI(1) 1997 |
||
094 | _a15.1z73 | ||
095 | _a1D(075) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTriết học Mác-Lênin : _bĐề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm 1991-1992 T.1 |
250 | _aTái bản lần thứ 4 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1997 |
||
300 | _a164tr | ||
520 | _aGồm các bài giảng về quan điểm duy vật về lịch sử các quan điểm xuất phát về hình thái kinh tế xã hội,về giai cấp,quan hệ giai cấp, các hình thức cộng đồng người, về nhà nước cách mạng xã hội và tiến bộ xã hội, về con người và chủ thể lịch sử và về lĩnh vực tinh thần của đời sống xã hội | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTriết học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.M.Hải | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _acV-G2/01967-2066 | ||
928 | _acV-G4/00001-42,477-575 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c324221 _d324221 |