000 | 00975nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009193 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173807.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009675 | ||
039 | 9 |
_a201502071710 _bVLOAD _c201404240243 _dVLOAD _y201012061613 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a341 _bGIA 1995 _214 |
||
090 |
_a341 _bGIA 1995 |
||
094 | _a67.91z73 | ||
095 | _a341.1(075) | ||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình tư pháp quốc tế |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1995 |
||
300 | _a270 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu một cách hệ thống những vấn đề cơ bản của luật tư pháp quốc tế | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật Việt Nam | ||
653 | _aLuật Quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.M.Hải | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c324222 _d324222 |