000 | 01349nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009217 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173807.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009706 | ||
039 | 9 |
_a201502071710 _bVLOAD _c201404240245 _dVLOAD _c201304101606 _dhoant_tttv _c201304101605 _dhoant_tttv _y201012061614 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.03 _bCHE 1997 _214 |
||
090 |
_a306.03 _bCHE 1997 |
||
095 | _a4(V)03 | ||
100 | 1 | _aChevalier, J. | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển biểu tượng văn hoá thế giới : _bHuyền |
260 |
_aTp.HCM. : _b[Đà Nẵng], _c1997 |
||
300 |
_a1056 tr. + _ephụ lục 84 tr. |
||
520 | _aBao quát được nhiều khu vực văn hoá trên thế giới liên quan đến các phương diện dân tộc học, xã hội học, tâm lý học, thần thoại học, tôn giáo học... | ||
653 | _aBiểu tượng văn hoá | ||
653 | _aTâm lý học | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 | _aGheebrant, A. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aTD-D4/33-38 _dV-T4/O5 |
|
928 | 1 | _adV-T0/00093-94 | |
928 | 1 | _adV-T2/341-42 | |
928 | 1 | _adV-T5/00398 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324243 _d324243 |