000 | 01107nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009220 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173807.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009710 | ||
039 | 9 |
_a201502071710 _bVLOAD _c201404240245 _dVLOAD _c201304101604 _dhoant_tttv _y201012061614 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.13 _bPH-C 1997 _214 |
||
090 |
_a495.13 _bPH-C 1997 |
||
095 | _a4(N414=V)(03) | ||
100 | 1 | _aPhan Văn Các | |
245 |
_aTừ điển Trung-Việt : _bkhoảng 60.000 từ / _cPhan Văn Các, Nguyễn Duy Chiến |
||
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c1997 |
||
300 | _a1653 tr. | ||
520 | _aGồm khoảng 60.000 mục từ tiếng Trung quốc hiện đại và tiếng Việt | ||
653 | _aTrung-Việt | ||
653 | _aTừ điển ngôn ngữ | ||
700 | 1 | _aNguyễn Duy Chiến | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T4/00003 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324245 _d324245 |