000 | 01237nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009227 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173807.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009717 | ||
039 | 9 |
_a201803091529 _bbactt _c201502071710 _dVLOAD _c201406301547 _dbactt _c201404240245 _dVLOAD _y201012061614 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bMAR(28) 1996 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bMAR(28) 1996 |
||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aC. Mác và Ph. Ăng-ghen toàn tập. _pTập 28, _nthư từ (tháng giêng 1852-tháng chạp 1855) / _cC. Mác,PH Ăng-ghen |
260 |
_a[H.], _c1996 |
||
300 | _a1149 tr. | ||
520 | _aThư từ trao đổi giữa 2 Nhà kinh điển và thư của 2 Ông viết cho những người khác trong những năm 1852-1855 | ||
653 | _aNhà kinh điển | ||
653 | _aThư từ | ||
653 | _aThời kỳ 1852-1855 | ||
653 | _aToàn tập | ||
700 | 1 | _aĂng-ghen PH. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T2/318 | |
928 | 1 | _adV-T4/22 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c324251 _d324251 |