000 | 01396nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009235 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173807.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020009725 | ||
039 | 9 |
_a201702161038 _bbactt _c201502071710 _dVLOAD _c201404240246 _dVLOAD _y201012061614 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.2 _bĐA-H 1997 _223 |
090 |
_a519.2 _bĐA-H 1997 |
||
094 | _a22.171/72z73 | ||
100 | 1 |
_aĐào, Hữu Hồ, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aXác suất thống kê / _cĐào Hữu Hồ |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1997 |
||
300 | _a222 tr. | ||
520 | _aĐề cập đến các khái niệm cơ bản và các kết luận phổ quát của lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng. Ngoài ra còn trình bày các bài tập minh họa được lựa chọn ít nhiều liên quan đến các ngành kinh tế, nông nghiệp, lâm nghiệp, sinh học và y học...Giáo trình được biên soạn theo chương trình 2 giai đoạn của ĐH đại cương | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLý thuyết thống kê | ||
653 | _aLý thuyết xác suất | ||
653 | _aXác suất thống kê | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c324257 _d324257 |