000 | 01201nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009236 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173807.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020009726 | ||
039 | 9 |
_a201803211008 _bnhanvanbao _c201502071710 _dVLOAD _c201406301546 _dbactt _c201404240246 _dVLOAD _y201012061614 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bMAR(26.2) 1995 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bMAR(26.2) 1995 |
||
095 | _a3K1 | ||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aC. Mác và Ph. Ăng-ghen toàn tập. _nTập 26, _pPhần II / _cC. Mác, Ph. Ăng-ghen |
260 |
_a[H.] , _c1995 |
||
300 | _a922 tr. | ||
520 | _aTrình bày các học thuyết về giá trị thặng dư của C. Mác viết từ 1862-1863 | ||
653 | _aGiá trị thặng dư | ||
653 | _aHọc thuyết | ||
653 | _aThời kỳ 1862-1863 | ||
653 | _aToàn tập | ||
700 | 1 | _aĂng-ghen, PH. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T2/315 | |
928 | 1 | _adV-T4/19 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c324258 _d324258 |