000 | 01457nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009239 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173807.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020009729 | ||
039 | 9 |
_a201502071710 _bVLOAD _c201404240246 _dVLOAD _y201012061614 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92231 _bTRU 1997 _214 |
||
090 |
_a895.92231 _bTRU 1997 |
||
094 | _a84(1)4-442 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện Việt Nam thế kỷ 19 : _btrích, tuyển / _cCb. : Nguyễn Văn Huyền ; Ngd. : Lâm Giang |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c1997 |
||
300 | _a543 tr. | ||
520 | _aTrích và tuyển những tác phẩm văn xuôi được viết bằng khối chữ vuông-Là những tác phẩm mà ta vẫn quên gọi là tiểu thuyết gồm các thể loại như truyện truyền kỳ, truyện lịch sử, truyện châm biếm,... | ||
653 | _aTruyện châm biếm | ||
653 | _aTruyện lịch sử | ||
653 | _aTruyện truyền kỳ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 0 |
_aLâm Giang, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Huyền, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/175-76 _bVV-M2/122-24 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/136-37 _bVV-M4/87-89 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/220-221 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324260 _d324260 |