000 | 01336nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009243 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173807.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020009733 | ||
039 | 9 |
_a201702210935 _bbactt _c201702160926 _dbactt _c201502071710 _dVLOAD _c201410241505 _dyenh _y201012061615 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.2 _bPH-K 1996 _223 |
090 |
_a519.2 _bPH-K 1996 |
||
094 | _a22.171/172 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Kiều | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết xác suất và thống kê toán học / _cPhạm Văn Kiều |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1996 |
||
300 | _a276 tr. | ||
520 | _aTài liệu đúc rút nhiều vấn đề cơ bản của xác suất, thống kê toán và quá trình ngẫu nhiên nhằm giúp sinh viên làm quen và đi sâu vào bộ môn lý thuyết xác suất và thống kê toán học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLý thuyết xác suất | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aToán học cao cấp | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/BrowsePage.external?lang=vie&sp=Qvv_d1_00046&sp=Ru1000001%40&sp=-1&sp=X&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324263 _d324263 |