000 | 01049nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009250 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173807.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020009742 | ||
039 | 9 |
_a201502071710 _bVLOAD _c201404240243 _dVLOAD _y201012061615 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bVU-P(TRU) 1997 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bVU-P(TRU) 1997 |
||
094 | _a84(1)5-44 | ||
100 | 1 |
_aVũ ,Trọng Phụng, _d1912-1939 |
|
245 | 1 | 0 | _aTruyện ngắn Vũ Trọng Phụng |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c1997 |
||
300 | _a280 tr. | ||
520 | _aGồm 22 truyện ngắn viết từ 1931-1939 của Vũ Trọng Phụng | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/177-78 _bVV-M2/125-29 |
||
928 | _aVV-D5/222-23 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324267 _d324267 |