000 | 01372nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009460 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173810.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009961 | ||
039 | 9 |
_a201502071713 _bVLOAD _c201404240249 _dVLOAD _y201012061616 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a951 _bLAM(2) 1997 _214 |
||
090 |
_a951 _bLAM(2) 1997 |
||
094 | _a63.3(54Tq)3 | ||
100 | 1 | _aLâm, Hán Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử Trung Quốc 5000 năm. _nTập |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c1997 |
||
300 | _a526 tr. | ||
520 | _aDưới hình thức những câu chuyện lịch sử, cuốn sách đã ghi lại quá trình lịch sử Trung Quốc kể từ khi xuất hiện những con người đầu tiên, trải qua chế độ công xã nguyên thuỷ, chế độ nô lệ, chuyển sang chế độ phong kiến dài nhất trong lịch sử loài người. | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
653 | _aTruyện lịch sử | ||
700 | 1 |
_aTrần, Ngọc Thuận, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aTào, Dư Chương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/00382 | |
928 | 1 | _aVV-D5/474 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324421 _d324421 |