000 | 01207nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009465 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173811.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009967 | ||
039 | 9 |
_a201502071713 _bVLOAD _c201404240249 _dVLOAD _y201012061616 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bMI-C 1997 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bMI-C 1997 |
||
094 | _a84(1)7-46 | ||
100 | 0 |
_aMinh Chuyên, _d1948- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDi họa chiến tranh : _bbút ký / _cMinh Chuyên |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1997 |
||
300 | _a320 tr. | ||
520 | _aTập hợp những bút ký của tác giả Minh Chuyên viết về đề tài chiến tranh và hậu chiến tranh đã được giải thưởng và đã được dư luận khẳng định. | ||
653 | _aBút ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04570-72 | ||
928 |
_aVV-D2/00358-59 _bVV-M2/00439-41 |
||
928 |
_aVV-D4/02803-04 _bVV-M4/00169-71 |
||
928 | _aVV-D5/00450-51 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324426 _d324426 |