000 | 01480nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009472 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173811.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009975 | ||
039 | 9 |
_a201502071713 _bVLOAD _c201404240250 _dVLOAD _y201012061616 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bĐAI(5) 1997 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bĐAI(5) 1997 |
||
094 | _a63.218 | ||
094 | _a63.3(1)4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐại Nam nhất thống chí. _nTập 5 / _cNgd. : Phạm Trọng Điềm |
246 | 3 | 5 | _aViện Sử học- Viện khoa học xã hội Việt Nam# |
260 |
_a[H.] , _c1997 |
||
300 | _a408 tr. | ||
490 | _aQuốc sử quán triều Nguyễn | ||
520 | _aTập 5 giới thiệu diện tích, địa hình, ranh giới, khí hậu, nông thổ sản, phong tục... của các tỉnh Hà Tiên, Biên Hoà, Định Tường, Vĩnh Long, An Giang, Gia Định... thời triều Nguyễn và phần phụ lục giới thiệu các sông lớn của nước ta. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aTriều Nguyễn | ||
653 | _aĐịa lý lịch sử | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Trọng Điềm, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/379-80 _bVV-M2/465-66 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/471-72 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324431 _d324431 |