000 | 01329nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009512 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173811.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980010016 | ||
039 | 9 |
_a201706301040 _bbactt _c201502071713 _dVLOAD _c201404240248 _dVLOAD _y201012061617 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bLU-B(3) 1997 _223 |
090 |
_a530.076 _bLU-B(3) 1997 |
||
094 | _a22.3z73 | ||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập vật lý đại cương : _bdùng cho các trường học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải. _nTập 3, _pQuang học - Vật lý lượng tử / _cCb. : Lương Duyên Bình |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a212 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các bài tập, hướng dẫn cách giải, đáp số về quang học- vật lý lượng tử. Ngoài ra còn có các công thức, các định luật liên quan đến bài tập. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aQuang học | ||
653 | _aVật lý lượng tử | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324459 _d324459 |