000 | 01239nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009515 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173811.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010019 | ||
039 | 9 |
_a201502071713 _bVLOAD _c201404240248 _dVLOAD _y201012061617 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.71 _bGIA(1) 1997 _214 |
||
090 |
_a510.71 _bGIA(1) 1997 |
||
094 | _a22.11z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình toán cao cấp : _bgiáo trình đại học dùng cho nhóm ngành III. _nTập 1 / _cNgô Xuân Sơn ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a342 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu những kiến thức cơ bản về đại số tuyến tính, giải tích toán học và các bài tập ứng dụng cùng với cách giải và đáp số. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aGiải tính | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
700 | 1 | _aPhạm, Văn Kiều | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04831-32 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/00108-09 _bVV-M1/00077-80 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/476-77 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324462 _d324462 |