000 | 01852nam a2200529 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009533 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173812.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010037 | ||
039 | 9 |
_a201808151700 _bphuongntt _c201502071714 _dVLOAD _c201404240249 _dVLOAD _y201012061617 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540 _bDID(3) 1997 _214 |
||
090 |
_a540 _bDID(3) 1997 |
||
094 | _a24.1z73 | ||
100 | 1 | _aDiDier, R. | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá đại cương : _bdịch từ tiếng Pháp. _nTập 3 / _cRené DiDier ; Ngd. : Nguyễn Đình Bảng, Vũ Đăng Độ, Lê Chí Kiên |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a120 tr. | ||
500 |
_aChimie Génerale _c5th ed. |
||
500 |
_aChimie Génerale _c5th ed. |
||
520 | _aTrình bày các vấn đề về phân tử hai nguyên tử, phân tử nhiều nguyên tử, nghiên cứu thực nghiệm các phân tử và lực hút giữa chúng và trình bày một cách tổng quát về nhiệt động học. | ||
650 | 0 | _aCân bằng hoá học | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aHoá học đại cương | |
650 | 0 | _aNguyên tử | |
650 | 0 | _aNhiệt động học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry | |
700 | 1 |
_aLê, Chí Kiên, _d1937-, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Bảng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Đăng Độ, _d1941-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVL-D1/00044-46 _bVL-M1/00043-48 |
|
928 | 1 | _aVL-D5/00032-33 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Hoá học |
|
999 |
_c324476 _d324476 |