000 | 01261nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009536 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173812.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010040 | ||
039 | 9 |
_a201502071714 _bVLOAD _c201404240249 _dVLOAD _y201012061617 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.02 _bTO-H 1997 _214 |
||
090 |
_a808.02 _bTO-H 1997 |
||
100 | 0 |
_aTô Hoài, _d1920-2014 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật và phương pháp viết văn / _cTô Hoài |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1997 |
||
300 | _a284 tr. | ||
520 | _aNêu những ý kiến nhận xét của Tô Hoài về nghệ thuật và phương pháp viết văn trong các thể loại ký và truyện,nhân vật. Hình thức truyện viết cho thiếu nhi về quan sát, ghi chép, chữ, tiếng nói, câu văn và tiếng Hà Nội | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aPhương pháp sáng tác | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/242-43 _bVV-M2/223-25 |
||
928 | _aVV-D5/335-36 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324478 _d324478 |