000 | 01443nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009567 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173812.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010091 | ||
039 | 9 |
_a201502071714 _bVLOAD _c201404240250 _dVLOAD _y201012061618 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a577.5 _bVU-T 1994 _214 |
||
090 |
_a577 _bVU-T 1994 |
||
094 | _a28.082.41 | ||
100 | 1 |
_aVũ, Trung Tạng, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác hệ sinh thái cửa sông Việt Nam : _bKhai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi / _cVũ Trung Tạng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1994 |
||
300 | _a272 tr. | ||
520 | _aTổng kết những kiến thức và những hiểu biết về vùng sinh thái vùng cửa sông nhiệt đới; Phân tích về mặt cấu trúc và hoạt động chức năng của hệ thống tự nhiên này từ đó chỉ ra tiềm năng vốn có của hệ và sự phụ thuộc của nó vào các yếu tố tự nhiên, ngoài ra tác giả còn đưa ra những đề nghị hợp lý cho sự phát triển tài nguyên vùng cửa sông | ||
653 | _aCửa sông nhiệt đới | ||
653 | _ahệ sinh thái | ||
653 | _aPhát triển nguồn lợi | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324495 _d324495 |