000 | 01211nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009570 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173812.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010094 | ||
039 | 9 |
_a201808171128 _byenh _c201502071714 _dVLOAD _c201404240250 _dVLOAD _y201012061618 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bTAI(1) 1997 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bTAI(1) 1997 |
||
094 | _a20.27 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu tập huấn về quản lý và kỹ thuật môi trường. _nPhần 1, _pQuản lý môi trường |
260 |
_aH. : _bCục Môi trường, _c1997 |
||
300 | _a276 tr. | ||
520 | _aTrình bày những kiến thức cơ bản về quản lý môi trường và kỹ thuật môi trường. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật môi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aQuản lý môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental sciences | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVL-D1/00026-27 _bVL-M1/00022-27 |
||
928 | _aVL-D5/00024-25 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324498 _d324498 |