000 | 01115nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009571 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173812.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010095 | ||
039 | 9 |
_a201502071714 _bVLOAD _c201404240246 _dVLOAD _y201012061618 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a340.07 _bGIA 1993 _214 |
||
090 |
_a340.07 _bGIA 1993 |
||
094 | _a67.0z73 | ||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật |
250 | 0 | 0 | _aTái bản lần có sửa chữa và bổ sung |
260 |
_aH. : _bĐHTH, _c1993 |
||
300 | _a471 tr. | ||
520 | _aSách là cơ sở phương pháp luận giúp tiếp cận các vấn đề thực tiễn về nhà nước và pháp luật | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _aVV-D2/00226-27 | ||
928 | _aVV-D5/317-18 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c324499 _d324499 |