000 | 01281nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009578 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173812.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010102 | ||
039 | 9 |
_a201502071714 _bVLOAD _c201404240248 _dVLOAD _y201012061618 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(3) 1995 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(3) 1995 |
||
094 | _a11.70 | ||
094 | _a84(1)5z44 | ||
095 | _a3K5H | ||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chí Minh toàn tập. _nTập 3, _p1930-1945 |
250 | _aXuất bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1995 |
||
300 | _a654 tr. | ||
520 | _aGồm những tác phẩm của Chủ Tịch Hồ Chí Minh viết từ tháng 2-1930 đến 2/9/1945, thể hiện những cống hiến lớn lao của Chủ Tịch Hồ Chí Minh đối với cách mạng Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ 1930-1945 | ||
653 | _aToàn tập | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/02649 _dV-T2/00320 |
||
928 |
_abVV-M4/08930-31 _dV-T4/00024 |
||
942 | _c2 | ||
999 |
_c324506 _d324506 |