000 | 01306nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009583 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173812.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010108 | ||
039 | 9 |
_a201502071714 _bVLOAD _c201404240248 _dVLOAD _c201304110946 _dhoant_tttv _y201012061618 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(5) 1995 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(5) 1995 |
||
094 | _a11.7 | ||
095 | _a3K5H | ||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chí Minh toàn tập. _nTập 5, _p1947-1949 |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1995 |
||
300 | _a811 tr. | ||
520 | _aGồm các bài nói, bài viết của Chủ Tịch Hồ Chí Minh từ năm 1947-1949 phản ánh sâu sắc tư tưởng đường lối chiến lược, sách lược của Đảng ta và của Người trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp | ||
653 | _aThời kỳ 1947-1949 | ||
653 | _aToàn tập | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_abVV-M4/08934-35 _dV-T4/00026 |
||
928 | _adV-T2/00322 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c324511 _d324511 |