000 | 01100nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009584 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173812.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010109 | ||
039 | 9 |
_a201808151705 _bphuongntt _c201502071714 _dVLOAD _c201404240248 _dVLOAD _y201012061618 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540.7 _bTR-H 1997 _214 |
||
090 |
_a540.7 _bTR-H 1997 |
||
094 | _a24z72 | ||
100 | 1 | _aTrần, Thành Huế | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số tổng kết về bài toán hoá học / _cTrần Thành Huế |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1997 |
||
300 | _a376 tr. | ||
520 | _aNêu các bài tập về hoá học trong dung dịch, chất khí, điện phân, hợp chất hữu cơ, tốc độ phản ứng, cân bằng hoá học | ||
650 | 0 | _aBài tập | |
650 | 0 | _aHoá học | |
900 | _aTrue | ||
911 | _ap.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D1/00058-59 _bVV-M1/00030-32 |
||
928 | _aVV-D5/00272-73 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324512 _d324512 |