000 | 01223nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009591 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173812.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010118 | ||
039 | 9 |
_a201502071714 _bVLOAD _c201404240249 _dVLOAD _y201012061618 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bPH-H 1996 _214 |
||
090 |
_a515 _bPH-H 1996 |
||
094 | _a22.19z73 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Văn Hạp, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp tính : _bphần bài tập / _cPhan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên, Lê Đình Thịnh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1996 |
||
300 | _a206 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các bài tập, cách giải mẫu các bài tập về phương pháp tính | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aHệ phương trình phi tuyến | ||
653 | _aNội suy đạo hàm | ||
653 | _aPhương pháp tính | ||
653 | _aPhương trình đạo hàm riêng | ||
653 | _aXấp xỉ đều | ||
700 | 1 | _aHoàng, Đức Nguyên | |
700 | 1 | _aLê, Đình Thịnh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324518 _d324518 |